Chuyển phát nhanh
|
BẢNG GIÁ ÁP DỤNG TỪ 01/01/2022 |
|||
|
CÔNG TY TNHH TS POST |
|||
|
Số 69 Đường Số 7,Phường 3,Quận Gò Vấp,Tp.HCM |
|||
|
Mr Tùng: 077.7055.704 / 0902 673 893 |
|||
|
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT NHANH |
|||
|
TRỌNG LƯỢNG |
NỘI TỈNH |
ĐẾN 300 KM |
TRÊN 300 KM |
|
50 |
8.000 |
10.500 |
11.500 |
|
100 |
9.600 |
14.800 |
15.700 |
|
250 |
12.000 |
19.700 |
24.500 |
|
500 |
16.000 |
26.800 |
30.400 |
|
1.000 |
19.000 |
36.500 |
43.500 |
|
1.500 |
24.000 |
46.500 |
55.500 |
|
2.000 |
26.000 |
53.500 |
67.000 |
|
Mỗi 500g tiếp theo |
6.000 |
9.000 |
15.000 |
|
PHÁT SINH DV |
CÁCH TÍNH CƯỚC |
||
|
DV Chuyển hoàn |
Giá cước chuyển hoàn bằng cước chuyển đi |
||
|
DV Chuyển tiếp |
Giá cước được tính theo cự ly từ vị trí hiện tại của vận đơn đến địa chỉ được yêu cầu phát tiếp theo. |
||
|
|
|
|
|
|
DỊCH VỤ PHÁT HẸN GiỜ(HỎA TỐC) |
|||
|
TRỌNG LƯỢNG |
NỘI TỈNH |
ĐẾN 300 KM |
TRÊN 300 KM |
|
Đến 2 kg |
50.000 |
100.000 |
150.000 |
|
1 kg tiếp theo |
6.000 |
10.000 |
15.000 |
|
GIÁ PHỤ PHÍ ĐÓNG THÙNG |
|||
|
TRỌNG LƯỢNG/ |
ỐNG NHỰA |
CARTON |
THANH GỖ |
|
Đến 5 kg |
Miễn phí |
30.000 |
50.000 |
|
Trên 5kg đến 10 kg |
|
40.000 |
90.000 |
|
Trên 10 kg đến 50 kg |
|
70.000 |
120.000 |
|
Trên 50 kg đến 70 kg |
|
80.000 |
150.000 |
|
Trên 70 kg đến 100 kg |
|
100.000 |
200.000 |
|
Đến 500 ml |
30.000 |
30,000 (Có lót xốp) |
|
|
MỌI THÔNG TIN VUI LÒNG LIÊN HỆ 0937.836.582- 077.7055.704 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN TRỰC TiẾP |
|||
|
GIÁ ÁP DỤNG TỪ 01/01/2022 |
|||
|
CÁC LOẠI DỊCH VỤ GIA TĂNG CỘNG THÊM |
|||
|
DV Bảo hiểm chứng từ |
2% |
Phí bảo hiểm tối thiểu 100,000 đồng/bill |
|
|
Giá trị khai tối đa 10,000,000 đồng/bill |
|||
|
DV Bảo hiểm hàng thông thường |
2% |
Phí bảo hiểm tối thiểu 100,000 đồng/bill |
|
|
Giá trị khai tối đa 100,000,000 đồng/bill |
|||
|
DV Bảo hiểm hàng giá trị cao |
4% |
Phí bảo hiểm tối thiểu 250,000 đồng/bill |
|
|
Giá trị khai tối đa 100,000,000 đồng/bill |
|||
|
DV Đồng kiểm |
2,000 đồng/trên 1 đơn vị kiểm đếm |
Tối thiểu 150,000 đồng/bill |
|
|
DV Phát tận tay |
20,000 đồng/bill |
|
|
|
DV Thư ký khách hàng |
100,000 đồng/bill |
Chỉ áp dụng cho chứng từ |
|
|
DV Hồ sơ thầu |
250,000 đồng/bill |
+ 15,000 đồng/kg cho kg tiếp theo trên 2 kg |
|
|
DV Hàng nặng phát nhanh |
15,000 đồng/kg |
Áp dụng cho bưu phẩm trên 2kg |
|
|
DV Ngoài giờ hành chánh |
200,000 đồng/bill |
Ngoài giờ hành chánh, Chủ Nhật, Ngày nghỉ |
|
|
DV Hàng đông lạnh |
17,000 đồng/kg |
Hàng đông lạnh đi chuyến Express thì không cộng thêm phí Hàng nặng phát nhanh |
|
|
DV Hàng đặc biệt |
15,000 đồng/kg |
Tối thiểu 250,000 đồng/bill |
|
|
DV Hàng nguyên khối |
20% cước chính |
Tối thiểu 200,000 đồng/bill |
|
|
DV Hàng quá khổ |
20% cước chính |
Nếu kiện hàng có trọng lượng lớn hơn 30kg |
|
|
Tính TL 30kg |
Nếu kiện hàng có trọng lượng nhỏ hơn 30kg |
||
|
Hóa đơn tài chính |
20,000 đồng/bill |
Bồi thường thất lạc hóa đơn 100% mức thuế phạt nhưng tối đa là 4 triệu/ vận đơn |
|
|
Ghi chú: |
|||
|
- Giá cước trên chưa bao gồm 10% VAT và Phụ phí nhiên liệu 24%. |
|||
|
- Phụ phí vùng sâu, vùng xa: 30% cước chính(Nội Tỉnh bao gồm:Hóc mon,Nhà Bè,Bình Chánh,Củ Chi) |
|||
|
- Tổng cước dịch vụ = {[(Cước dịch vụ cơ bản + Phụ phí vùng sâu vùng xa (nếu có))* PPNL] + DV gia tăng + DV đặc thù + Thu khác (nếu có)}* VAT. |
|||
|
- Không bảo hiểm đối với Hàng Đông lạnh, Hàng Dễ vỡ ( thủy tinh, sành sứ, nhựa…) và các mặt hàng đặc biệt (chất lỏng ) |
|||
|
- Trọng lượng quy đổi là Dài * Rộng * Cao ( cm )/ 6.000 đối với hàng đi trong nước. |
|||
|
- Trọng lượng quy đổi là Dài * Rộng * Cao ( cm )/ 5.000 đối với hàng đi quốc tế. |
|||
|
MỌI THÔNG TIN VUI LÒNG LIÊN HỆ 0937.836.582- 077.7055.704 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN TRỰC TiẾP |
|||
Dịch vụ khác
-
Là dịch vụ thu hộ tiền hàng cho người gửi khi phát vận đơn cho người nhận
-
Là dịch vụ vận chuyển hàng có trọng lượng lớn với chi phí rất hợp lý
-
Là dịch vụ có thời gian nhận vận đơn và phát vận đơn trong cùng một ngày

Tư vấn học nông nghiệp gồm những ngành nào?
Nông dân sử dụng công nghệ trong nông nghiệp
KH-CN giải bài toán nông nghiệp công nghệ cao
Ứng dụng công nghệ 4.0 làm nông nghiệp sạch
